Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
chơi bời lêu lổng
[chơi bời lêu lổng]
|
to indulge in play; to dissipate